Có 2 kết quả:

雏儿 chú ér ㄔㄨˊ ㄦˊ雛兒 chú ér ㄔㄨˊ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) newly hatched bird
(2) fig. inexperienced person
(3) fig. chick (slighting term for young woman)
(4) bimbo

Từ điển Trung-Anh

(1) newly hatched bird
(2) fig. inexperienced person
(3) fig. chick (slighting term for young woman)
(4) bimbo